中计 zhòng jì
volume volume

Từ hán việt: 【trúng kế】

Đọc nhanh: 中计 (trúng kế). Ý nghĩa là: trúng kế; mắc bẫy; cắn câu; sa bẫy, mắc mưu.

Ý Nghĩa của "中计" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

中计 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. trúng kế; mắc bẫy; cắn câu; sa bẫy

中了别人的计策;落入别人设下的圈套

✪ 2. mắc mưu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中计

  • volume volume

    - 他们 tāmen 计划 jìhuà 暗中 ànzhōng 敌人 dírén

    - Họ lập kế hoạch ám sát kẻ thù.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò 计划 jìhuà zhōng 包括 bāokuò 多项 duōxiàng 事项 shìxiàng

    - Kế hoạch làm việc bao gồm nhiều hạng mục.

  • volume volume

    - 汇编程序 huìbiānchéngxù 设计 shèjì zhōng 用项 yòngxiàng 括号 kuòhào duì de 组合 zǔhé suǒ 代表 dàibiǎo de 一个 yígè huò 多个 duōge 操作 cāozuò

    - Trong lập trình hợp ngữ, một hoặc nhiều hoạt động được đại diện bởi sự kết hợp của các thuộc tính và dấu ngoặc đơn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 计划 jìhuà 创办 chuàngbàn 一个 yígè 创业 chuàngyè 中心 zhōngxīn

    - Chúng tôi dự định sáng lập một trung tâm khởi nghiệp.

  • volume volume

    - 立体 lìtǐ 设计 shèjì zài 建筑 jiànzhù zhōng hěn 常见 chángjiàn

    - Thiết kế ba chiều rất phổ biến trong kiến trúc.

  • volume volume

    - néng 估计 gūjì xià zài 加工过程 jiāgōngguòchéng zhōng de 材料 cáiliào 损耗率 sǔnhàolǜ ma

    - Bạn có thể ước tính tỷ lệ tổn thất vật liệu trong quá trình gia công không?

  • volume volume

    - zhè 对於 duìyú 设计 shèjì xīn 市中心 shìzhōngxīn shì 最佳 zuìjiā de 反面教材 fǎnmiànjiàocái

    - Đối với việc thiết kế trung tâm mới, điều này là một tài liệu phản mẫu tốt nhất.

  • volume volume

    - 目前 mùqián de 计划 jìhuà zài 实施 shíshī zhōng

    - Các kế hoạch hiện tại đang thực hiện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhōng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trung , Trúng
    • Nét bút:丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:L (中)
    • Bảng mã:U+4E2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kế
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVJ (戈女十)
    • Bảng mã:U+8BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao