Đọc nhanh: 中型计算机 (trung hình kế toán cơ). Ý nghĩa là: Máy tính cỡ trung bình.
中型计算机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy tính cỡ trung bình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中型计算机
- 她 对 计算机操作 很 熟练
- Cô ấy rất thành thạo sử dụng máy tính.
- 他 的 计算机技术 非常 高超
- Kỹ thuật máy tính của anh ấy rất cao siêu.
- 我 借助 计算机 来 完成 工作
- Tôi nhờ vào máy tính để hoàn thành công việc.
- 微型 电子计算机
- máy tính điện tử cỡ nhỏ
- 他 是 计算机专业 的 硕士
- Anh ấy là thạc sĩ ngành máy tính.
- 这是 一款 新型 的 计算机
- Đây là một loại máy tính mới.
- 我 爸爸 的 计算机 中毒 了
- Máy tính bố tớ bị virus rồi.
- 他们 组装 了 新型 计算机
- Họ đã lắp ráp một máy tính mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
型›
机›
算›
计›