Đọc nhanh: 中西区 (trung tây khu). Ý nghĩa là: Quận trung tâm và phía Tây của Hồng Kông.
✪ 1. Quận trung tâm và phía Tây của Hồng Kông
Central and Western district of Hong Kong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中西区
- 中西合璧
- Trung Quốc kết hợp với Phương Tây.
- 你 喜欢 吃 中餐 还是 西餐 ?
- Bạn thích ăn món Trung Quốc hay món ăn phương Tây?
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 中越 的 文化 有 区别
- Văn hóa Việt-Trung có sự khác biệt.
- 在 中国 , 山区 农民 在 梯田 上种 水稻
- Ở Trung Quốc, những người nông dân ở vùng núi trồng lúa trên bậc thang.
- 你 听说 过 中国 的 小说 《 西游记 》 吗 ?
- Bạn đã từng nghe đến tiểu thuyết Trung Quốc "Tây Du Ký" chưa?
- 中国 有 多个 自治区
- Trung Quốc có nhiều khu tự trị.
- 中国 有 5 个 自治区
- Trung Quốc có 5 khu tự trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
区›
西›