Đọc nhanh: 中西部 (trung tây bộ). Ý nghĩa là: trung tây. Ví dụ : - 中西部律师协会 Hiệp hội Luật sư Trung Tây.
中西部 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trung tây
midwest
- 中西部 律师协会
- Hiệp hội Luật sư Trung Tây.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中西部
- 他们 在 陆军 海军 中 应当 有 亲属 , 在 外交部门 中 至少 应当 有 一门 亲戚
- Trong quân đội và hải quân, họ nên có người thân, trong bộ ngoại giao ít nhất nên có một người thân.
- 中西合璧
- đông tây kết hợp
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 我们 要 在 整个 中西部 表明 立场
- Chúng tôi đang tạo một chỗ đứng trên khắp Trung Tây.
- 中西部 律师协会
- Hiệp hội Luật sư Trung Tây.
- 礻 部首 常用 于 宗教 词汇 中
- Bộ "kì" thường được dùng trong các từ liên quan đến tôn giáo.
- 《 三国演义 》 中 的 故事 , 大部分 都 有 史实 根据
- Những câu chuyện trong “Tam Quốc Diễn Nghĩa” đa phần đều căn cứ vào sự thật lịch sử.
- 中西医 结合
- Đông Tây y kết hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
西›
部›