Đọc nhanh: 中老年服装 (trung lão niên phục trang). Ý nghĩa là: quần áo trung niên.
中老年服装 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quần áo trung niên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中老年服装
- 中式服装
- quần áo kiểu Trung Quốc.
- 箱子 中 装满 了 衣服
- Trong cái hộp chứa đầy trang phục.
- 冬季 流行 女装 中 , 韩风 的 面包 服 一直 都 是 很 火
- Trong số những trang phục được phái đẹp ưa chuộng trong mùa đông thì áo phao mang phong cách Hàn Quốc luôn được ưa chuộng.
- 这个 人 的 年貌 和 服装 , 我 记得 很 清楚
- tuổi tác, diện mạo và trang phục của người này tôi còn nhớ rất rõ.
- 他 虽然 上 了 年岁 , 干起 活来 可 不服 老
- ông ấy mặc dù tuổi đã cao, nhưng làm việc thì không chịu thua kém ai.
- 女装 牛仔服 中 最 受欢迎 的 商品
- Mặt hàng áo bò được yêu thích của nữ
- 装 老师 教 我们 中文
- Cô giáo Trang dạy chúng tôi tiếng trung.
- 我 在 这堆 老年人 中间 不 显眼 吗
- Tôi không nổi bật trong số tất cả những người già này sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
年›
服›
老›
装›