Đọc nhanh: 中组部 (trung tổ bộ). Ý nghĩa là: Phòng tổ chức, viết tắt cho 中共中央組織部 | 中共中央组织部.
中组部 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Phòng tổ chức
Organization Department
✪ 2. viết tắt cho 中共中央組織部 | 中共中央组织部
abbr. for 中共中央組織部|中共中央组织部 [Zhōng Gòng Zhōng yāng Zu3 zhī bù]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中组部
- 中央 歌舞团 重新 组团
- đoàn ca vũ trung ương tổ chức thành đoàn thể mới.
- 中间 的 部分 略去 不说
- Bỏ bớt đoạn cuối đi không nói.
- 中 下腹部 有 巨大 开口 伤口
- Vết thương hở nặng ở giữa và bụng dưới.
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 事实上 , 整部 有关 绿林好汉 的 剧 集中 普遍 充斥 着 一种 同性 情结
- Trên thực tế, toàn bộ phim truyền hình về các anh hùng Rừng xanh nói chung là đầy rẫy những phức cảm đồng tính.
- 礻 部首 常用 于 宗教 词汇 中
- Bộ "kì" thường được dùng trong các từ liên quan đến tôn giáo.
- 《 三国演义 》 中 的 故事 , 大部分 都 有 史实 根据
- Những câu chuyện trong “Tam Quốc Diễn Nghĩa” đa phần đều căn cứ vào sự thật lịch sử.
- 他 在 抗议 组织者 中 找到 一个 嫌犯
- Anh ta vừa dính đòn vào một người tổ chức biểu tình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
组›
部›