Đọc nhanh: 中石化 (trung thạch hoá). Ý nghĩa là: Tổng công ty Dầu khí và Hóa chất Trung Quốc, Sinopec, viết tắt cho 中國石油化工股份有限公司 | 中国石油化工股份有限公司.
中石化 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Tổng công ty Dầu khí và Hóa chất Trung Quốc, Sinopec
China Petroleum and Chemical Corporation, Sinopec
✪ 2. viết tắt cho 中國石油化工股份有限公司 | 中国石油化工股份有限公司
abbr. for 中國石油化工股份有限公司|中国石油化工股份有限公司
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中石化
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 化石 作用
- tác dụng hoá đá.
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 中国 劳动 人民 常 根据 天象 预测 天气 的 变化
- Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
- 中国 近几年 的 变化 数不胜数
- Trung Quốc đã trải qua vô số thay đổi trong những năm gần đây.
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 中国 有 悠久 的 文化
- Trung Quốc có nền văn hóa lâu đời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
化›
石›