Đọc nhanh: 中科院 (trung khoa viện). Ý nghĩa là: viết tắt cho 中國社會科學院 | 中国社会科学院, Học viện Khoa học Trung Quốc (CAS).
✪ 1. viết tắt cho 中國社會科學院 | 中国社会科学院, Học viện Khoa học Trung Quốc (CAS)
abbr. for 中國社會科學院|中国社会科学院 [ZhōngguóShèhuìKēxuéyuàn], Chinese Academy of Sciences (CAS)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中科院
- 中级 人民法院
- toà án nhân dân trung cấp
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 科技 信息中心
- trung tâm thông tin khoa học kỹ thuật.
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 科学 是从 无数 经验 中 提炼 出来 的
- khoa học được rút ra trong vô số kinh nghiệm.
- 院子 的 正当中 有 一 花坛
- giữa sân có một bồn hoa.
- 李克强 是 中国 国务院 总理
- Lý Khắc Cường là Thủ tướng Quốc vụ viện Trung Quốc.
- 她 是 我们 医院 的 外科 状元
- Cô ấy là bác sĩ phẫu thuật giỏi nhất ở bệnh viện chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
科›
院›