Đọc nhanh: 中饱私囊 (trung bão tư nang). Ý nghĩa là: nhét túi của một người, nhận hối lộ.
中饱私囊 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nhét túi của một người
to stuff one's pockets
✪ 2. nhận hối lộ
to take bribes
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中饱私囊
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 中饱私囊
- đút túi riêng; bỏ túi riêng.
- 肥饱 私囊
- Làm giàu túi tiền của riêng mình.
- 贪污 中 饱
- kẻ tham ô lừa đảo kiếm lợi
- 中饱私囊
- đút túi riêng.
- 谁 都 想 肥饱 私囊
- Mọi người đều muốn làm giàu thêm túi tiền của mình.
- 他 囊中羞涩 只好 不买 衣服 了
- Anh ấy hết tiền, đến nỗi phải dừng mua quần áo.
- 在 人间 眼中 , 他 是 一位 诚实 、 正直 、 大公无私 的 好 官员
- Trong mắt quần chúng nhân dân, ông là một vị quan tốt, trung thực ngay thẳng và chí công vô tư.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
囊›
私›
饱›