Đọc nhanh: 亚洲与太平洋 (á châu dữ thái bình dương). Ý nghĩa là: Châu á Thái Bình Dương.
亚洲与太平洋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Châu á Thái Bình Dương
Asia-Pacific
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 亚洲与太平洋
- 亚洲 的 大象 比较 温和
- Voi ở Châu Á khá hiền lành.
- 中国 位于 亚洲 大陆
- Trung Quốc nằm ở lục địa châu Á.
- 亚洲杯 足球赛 开赛
- giải cúp bóng đá Châu Á bắt đầu
- 飞渡 太平洋
- bay qua biển Thái Bình Dương.
- 太平洋 面积 最为 广阔
- Thái Bình Dương có diện tích lớn nhất.
- 我国 濒临 太平洋
- nước ta nằm kề bên Thái Bình Dương
- 他 生平 热爱 音乐 与 艺术
- Cả cuộc đời anh ấy yêu âm nhạc và nghệ thuật.
- 太平洋 是 一片 广大 的 水域
- Thái Bình Dương là một vùng nước rộng lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
与›
亚›
太›
平›
洋›
洲›