Đọc nhanh: 中央省 (trung ương tỉnh). Ý nghĩa là: Töv Aimag (tỉnh) của Mông Cổ, tỉnh miền trung.
✪ 1. Töv Aimag (tỉnh) của Mông Cổ
Töv Aimag (province) of Mongolia
✪ 2. tỉnh miền trung
central province
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中央省
- 中央 歌舞团 重新 组团
- đoàn ca vũ trung ương tổ chức thành đoàn thể mới.
- 中共中央 第十九届
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc khóa 19.
- 仪仗队 走 在 街道 中央
- Đội nghi trượng đi giữa phố.
- 中央 工业 和 地方 工业 同时并举
- Công nghiệp trung ương và địa phương tiến hành song song.
- 中央电视台 的 央视 论坛 节目 , 谈论 的 都 是 些 重大 问题
- Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
- 中国 有 很多 省份
- Trung Quốc có rất nhiều tỉnh.
- 中央 的 十层 大厦 是 这个 建筑群 的 主体
- toà nhà lớn mười tầng ở giữa là chủ thể của quần thể kiến trúc này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
央›
省›