Đọc nhanh: 证监会 (chứng giám hội). Ý nghĩa là: Ủy ban điều tiết chứng khoán Trung Quốc (CSRC), viết tắt cho 中國證券監督管理委員會 | 中国证券监督管理委员会.
证监会 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Ủy ban điều tiết chứng khoán Trung Quốc (CSRC)
China Securities Regulatory Commission (CSRC)
✪ 2. viết tắt cho 中國證券監督管理委員會 | 中国证券监督管理委员会
abbr. for 中國證券監督管理委員會|中国证券监督管理委员会 [Zhōng guó Zhèng quàn Jiān dū Guǎn lǐ Wěi yuán huì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 证监会
- 我们 的 听证会 在 礼拜五
- Phiên điều trần của chúng tôi là thứ sáu.
- 在 此 模式 下 , 职工代表 占据 了 监事会 的 半壁江山
- Theo mô hình này, đại diện nhân viên chiếm một nửa ban giám sát.
- 我敢 保证 不会 让 你 吃亏
- Tôi dám đảm bảo không làm bạn thiệt thòi.
- 开 听证会 啦
- Chúng tôi đang có một phiên điều trần.
- 要开 听证会 了
- Chúng tôi có một phiên điều trần.
- 我 向 会计 提交 了 差旅费 报销 凭证
- Tôi đã nộp chứng từ hoàn trả chi phí đi lại cho kế toán.
- 政府 审计 的 职能 是 经济 监督 、 经济 鉴证 、 经济评价
- Các chức năng của kiểm toán chính phủ là giám sát kinh tế, xác minh kinh tế và đánh giá kinh tế.
- 你 取消 了 听证会
- Bạn đã hủy bỏ phiên điều trần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
监›
证›