Đọc nhanh: 中国菜 (trung quốc thái). Ý nghĩa là: ẩm thực Trung Quốc.
中国菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ẩm thực Trung Quốc
Chinese cuisine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国菜
- 东北 是 中国 的 粮仓
- Đông Bắc Trung Quốc là vựa lúa của Trung Quốc.
- 中国 亲 越南
- Trung Quốc ủng hộ Việt Nam.
- 1949 年 中国 人民 解放 了 全国
- Năm 1949 nhân dân Trung Quốc đã giải phóng toàn quốc.
- 这 道菜 具有 中国 特色
- Món ăn này có đặc trưng của Trung Quốc.
- 西湖 醋 鱼 是 中国 浙江省 杭州市 菜品
- Cá chua ngọt Tây Hồ là một món ăn ở Hàng Châu, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc
- 两位 首脑 讨论 有关 中国 与 欧盟 加强 合作 的 问题
- Hai nguyên thủ quốc gia đã thảo luận các vấn đề liên quan đến tăng cường hợp tác giữa Trung Quốc và EU.
- 《 红楼梦 》 是 中国 文学 的 经典之作
- "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.
- 我 喜欢 吃 中国 菜
- Tôi thích ăn đồ ăn Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
国›
菜›