Đọc nhanh: 中国时报 (trung quốc thì báo). Ý nghĩa là: China Times (báo).
中国时报 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. China Times (báo)
China Times (newspaper)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国时报
- 报纸 上 说 在 中国 周口店 发现 了 史前 人类 头盖骨
- Trên báo nói rằng ở Chu Khẩu Điếm (Bắc Kinh) Trung Quốc đã tìm thấy đầu lâu của người tiền sử.
- 本人 欲 应聘 今天 中国日报 上 刊登 的 征聘 行政 秘书 一职
- Tôi muốn ứng tuyển vào vị trí thư ký hành chính được đăng trên bản tin của Báo Trung Quốc hôm nay.
- 清朝 时候 中国 有 很多 领土 被 割让 给 了 侵略者
- Trong triều đại nhà Thanh, nhiều vùng lãnh thổ của Trung Quốc đã phải cắt nhường lại cho quân xâm lược.
- 《 中国通史 简编 》
- Trung Quốc thông sử giản biên.
- 中国 的 剩男 时代 正式 来临 !
- Thời đại của "trai ế" ở Trung Quốc đã tới!
- 囧 是 中国 的 古 汉字
- "Quýnh" là một chữ Hán cổ.
- 中国 人民 在 反动 统治 时期 遭受 的 苦难 极为 酷烈
- nhân dân Trung Quốc trong thời kỳ bọn phản động cai trị đã chịu nhiều khổ sở cực kỳ tàn khốc.
- 你 什么 时候 去 中国 ?
- Khi nào bạn đi Trung Quốc?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
国›
报›
时›