Đọc nhanh: 治愈率 (trị dũ suất). Ý nghĩa là: recovery rate Tỷ lệ hồi phục (y tế).
治愈率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. recovery rate Tỷ lệ hồi phục (y tế)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 治愈率
- 治疗 了 很 长时间 , 但 没有 治 好 , 就是 久治不愈
- Điều trị thời gian dài nhưng k có chuyển biến, k trị khỏi đc
- 这 本书 治愈 了 我 的 心
- Cuốn sách này đã chữa lành trái tim tôi.
- 我 想 治愈 孤独症
- Tôi muốn chữa khỏi bệnh tự kỷ.
- 但是 不变 的 就是 他 的 暖 心 和 他 的 治愈 系 笑容
- Nhưng điều không thay đổi chính là sự ấm áp và nụ cười chữa lành của anh ấy.
- 医生 治愈 了 我 的 病
- Bác sĩ đã chữa khỏi bệnh cho tôi.
- 晚期 的 疾病 难以 治愈
- Bệnh ở giai đoạn cuối khó chữa trị.
- 她 为了 治愈 疾病 而 努力
- Cô ấy nỗ lực để chữa khỏi bệnh.
- 时间 终究会 治愈 一切
- Cuối cùng thời gian sẽ chữa lành mọi thứ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
愈›
治›
率›