Đọc nhanh: 中国现当代文学 (trung quốc hiện đương đại văn học). Ý nghĩa là: Văn học Trung Quốc hiện đại – đương đại.
中国现当代文学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Văn học Trung Quốc hiện đại – đương đại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国现当代文学
- 鲁迅 是 中国 新文学 的 奠基人
- Lỗ Tấn là người đặt nền móng cho nền văn học mới của Trung Quốc.
- 《 中国 文学 概论 》
- khái luận về văn học Trung Quốc
- 《 中国 文学史 概要 》
- Đại cương lịch sử văn học Trung Quốc.
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 学 中文 现在 成 了 一个 大 热门 儿
- Học tiếng Trung hiện nay rất được ưa chuộng.
- 华罗庚 成为 当代 国内外 杰出 的 教学 大师
- Hoa La Canh trở thành bậc thầy kiệt xuất trong và ngoài nước về môn toán.
- 你 读过 现代文学 吗 ?
- Bạn đã đọc văn học hiện đại chưa?
- 他 被誉为 现代 天文学 的 奠基人
- Ông được biết đến với tư cách là người sáng lập ra ngành thiên văn học hiện đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
代›
国›
学›
当›
文›
现›