Đọc nhanh: 中叶 (trung hiệp). Ý nghĩa là: trung kỳ; thời kỳ giữa; khoảng giữa, lá giữa. Ví dụ : - 唐代中叶 giữa đời Đường. - 清朝中叶 giữa triều Thanh. - 20世纪中叶 giữa thế kỷ 20.
✪ 1. trung kỳ; thời kỳ giữa; khoảng giữa
中期
- 唐代 中叶
- giữa đời Đường
- 清朝 中叶
- giữa triều Thanh
- 20 世纪 中叶
- giữa thế kỷ 20.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. lá giữa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中叶
- 20 世纪 中叶
- giữa thế kỷ 20.
- 中档 茶叶
- trà chất lượng trung bình.
- 阳光 从 枝叶 的 缝隙 中 漏泄 下来
- ánh sáng từ trong khe lá xuyên xuống.
- 老树 的 树叶 在 夜风 中 轻轻 摆动
- Lá cây già đung đưa nhẹ trong gió đêm
- 烘焙 茶叶 的 时间 要 适中
- Thời gian sao chè phải vừa đủ.
- 树叶 在 微风 中 舒展
- Lá cây giãn ra trong làn gió nhẹ.
- 这个 茶叶 来自 中国
- Loại trà này đến từ Trung Quốc.
- 这里 烦嚣 的 声音 一点 也 听 不到 了 只有 树叶 在 微风 中 沙沙作响
- không hề nghe thấy một âm thanh ầm ĩ nào ở đây, chỉ có tiếng lá cây xào xạc trong cơn gió nhẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
叶›