Đọc nhanh: 中压管 (trung áp quản). Ý nghĩa là: ống áp suất trung bình, ống áp suất trung bình (lặn).
中压管 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ống áp suất trung bình
medium pressure tube
✪ 2. ống áp suất trung bình (lặn)
middle pressure hose (diving)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中压管
- 中管 剖沟 方向
- hướng rãnh cắt ống giữa
- 管中窥豹 , 可见一斑
- nhìn trộm con báo qua cái ống, có thể nhìn thấy một mảng đốm nhỏ.
- 扩张 血管 能 降低 血压
- Giãn mạch máu có thể làm giảm huyết áp.
- 我 又 不是 空中 交通管制 人员
- Tôi không phải là kiểm soát không lưu.
- 中国 人管 妻子 的 母亲 叫 岳母
- Người Trung Quốc gọi mẹ vợ là nhạc mẫu.
- 工作 中 的 压力 是 免不了 的
- Áp lực trong công việc là điều không tránh khỏi.
- 在 古代 文化 中 , 辣椒 被 用作 防腐剂 、 治疗 霍乱 和 支气管炎
- Trong văn hóa cổ đại, ớt được sử dụng làm chất bảo quản, điều trị dịch tả và viêm phế quản.
- 中国 农村 经常 管妈 叫娘
- Nông thôn Trung Quốc thường gọi mẹ là bu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
压›
管›