Đọc nhanh: 中原区 (trung nguyên khu). Ý nghĩa là: Quận Zhongyuan của thành phố Trịnh Châu 鄭州市 | 郑州市 , Hà Nam.
✪ 1. Quận Zhongyuan của thành phố Trịnh Châu 鄭州市 | 郑州市 , Hà Nam
Zhongyuan District of Zhengzhou City 鄭州市|郑州市 [Zhèng zhōu Shi4], Henan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中原区
- 中原 覆没
- Trung Nguyên bị sa vào tay giặc
- 中途 大雨 , 原未 料及
- giữa đường bị mưa to, không lường trước được.
- 他 越 琢磨 越 觉得 这 事 不对劲 , 其中 必有 原因
- anh ta càng nghiên cứu lại càng cảm thấy chuyện này bất thường, bên trong ắt có nguyên nhân
- 专家 缕解 其中 原理
- Chuyên gia giải thích tỉ mỉ nguyên lý bên trong.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 古代 倭人 学习 中原
- Người Nhật Bản thời cổ đại học hỏi Trung Nguyên.
- 假 笑声 会 激活 大脑 中 用于 破译 情感 信息 的 特 区域
- Tiếng cười giả kích hoạt các khu vực đặc biệt của não được sử dụng để giải mã thông tin cảm xúc.
- 你 原来 是 科罗拉多州 一所 社区 大学 的 老师
- Bạn là giáo viên tại một trường cao đẳng cộng đồng ở Colorado.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
区›
原›