Đọc nhanh: 中华台北 (trung hoa thai bắc). Ý nghĩa là: Đài Bắc Trung Hoa, tên gọi Đài Loan mà CHND Trung Hoa và Đài Loan đồng ý với mục đích tham gia các sự kiện quốc tế.
中华台北 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đài Bắc Trung Hoa, tên gọi Đài Loan mà CHND Trung Hoa và Đài Loan đồng ý với mục đích tham gia các sự kiện quốc tế
Chinese Taipei, name for Taiwan to which the PRC and Taiwan agreed for the purpose of participation in international events
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中华台北
- 中华 之 最
- đứng đầu Trung Quốc.
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 东北 是 中国 的 粮仓
- Đông Bắc Trung Quốc là vựa lúa của Trung Quốc.
- 五大洲 的 朋友 齐集 在 中国 的 首都北京
- Bạn bè khắp năm châu bốn biển đã tụ tập đầy đủ tại thủ đô Bắc Kinh.
- 京广铁路 是 中国 南北 交通 的 大动脉
- Tuyến đường sắt Bắc Kinh Quảng Châu là tuyến đường huyết mạch Nam Bắc Trung Quốc.
- 中华人民共和国 的 武装力量 属于 人民
- lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 列车 奔驶 在 华北平原 上
- Đoàn tàu vội vã chạy trên đồng bằng Đông Bắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
北›
华›
台›