Đọc nhanh: 中华攀雀 (trung hoa phàn tước). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Chó săn lông chuột Trung Quốc (Remiz consobrinus).
中华攀雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Chó săn lông chuột Trung Quốc (Remiz consobrinus)
(bird species of China) Chinese penduline tit (Remiz consobrinus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中华攀雀
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 我 爱 中华文化
- Tôi yêu văn hóa Trung Hoa.
- 中华 之 最
- đứng đầu Trung Quốc.
- 八达岭长城 是 万里长城 的 代表 , 是 明代 长城 中 的 精华
- Vạn Lý Trường Thành Bát Đạt Lĩnh là đại diện của Vạn Lý Trường Thành và là tinh hoa của Vạn Lý Trường Thành thời nhà Minh.
- 中华人民共和国 诞生 于 1949 年
- Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập vào năm 1949.
- 中华人民共和国 的 武装力量 属于 人民
- lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.
- 其中 含有 大量 华法林
- Nó cho kết quả dương tính với nồng độ warfarin cao.
- 华为 将 中国 科技 推向 世界
- Huawei mang công nghệ Trung Quốc ra thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
华›
攀›
雀›