Đọc nhanh: 联合会 (liên hợp hội). Ý nghĩa là: liên bang, tổng liên đoàn. Ví dụ : - 妇联(妇女联合会)。 hội liên hiệp phụ nữ. - 妇女联合会。 hội liên hiệp phụ nữ
联合会 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. liên bang
federation
- 妇联 ( 妇女 联合会 )
- hội liên hiệp phụ nữ
- 妇女 联合会
- hội liên hiệp phụ nữ
✪ 2. tổng liên đoàn
各分会的总机关; 为促进某种共同事业的发展而组成的群众团体
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联合会
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 妇联 ( 妇女 联合会 )
- hội liên hiệp phụ nữ
- 妇女 联合会
- hội liên hiệp phụ nữ
- 联合国大会 是 一种 世界性 的 集会
- Liên Hiệp Quốc là một cuộc họp toàn cầu.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 她 是 妇女 联合会 的 成员
- Cô ấy là thành viên của hội liên hiệp phụ nữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
合›
联›