Đọc nhanh: 中华字海 (trung hoa tự hải). Ý nghĩa là: Zhonghua Zihai, từ điển Hán tự toàn diện nhất với 85.568 mục từ, được biên soạn vào năm 1994.
中华字海 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Zhonghua Zihai, từ điển Hán tự toàn diện nhất với 85.568 mục từ, được biên soạn vào năm 1994
Zhonghua Zihai, the most comprehensive Chinese character dictionary with 85,568 entries, compiled in 1994
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中华字海
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 他们 在 陆军 海军 中 应当 有 亲属 , 在 外交部门 中 至少 应当 有 一门 亲戚
- Trong quân đội và hải quân, họ nên có người thân, trong bộ ngoại giao ít nhất nên có một người thân.
- 中华 之 最
- đứng đầu Trung Quốc.
- 中国 人 过年 忌讳 说 不 字
- Người Trung Quốc kiêng kỵ nói từ "không" trong dịp Tết.
- 中华民族 有 5000 多年 的 历史
- dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 上海 城 非常 的 繁华
- Thành phố Thượng Hải rất thịnh vượng.
- 囧 是 中国 的 古 汉字
- "Quýnh" là một chữ Hán cổ.
- 中国 有 将近 四千年 的 有 文字 可考 的 历史
- Chữ viết Trung Quốc có gần bốn ngàn năm lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
华›
字›
海›