Đọc nhanh: 华中 (hoa trung). Ý nghĩa là: Hoa Trung (bao gồm vùng Hồ Bắc, Hồ Nam ở trung du Trường Giang, Trung Quốc.).
✪ 1. Hoa Trung (bao gồm vùng Hồ Bắc, Hồ Nam ở trung du Trường Giang, Trung Quốc.)
指中国长江中游湖北、湖南一带
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 华中
- 你 曾 在 爱德华 · 阿兰 · 佛努姆 审判 中 出庭作证
- Bạn đã làm chứng tại phiên tòa xét xử Edward Alan Fornum?
- 振兴中华
- chấn hưng Trung Hoa.
- 中华 之 最
- đứng đầu Trung Quốc.
- 八达岭长城 是 万里长城 的 代表 , 是 明代 长城 中 的 精华
- Vạn Lý Trường Thành Bát Đạt Lĩnh là đại diện của Vạn Lý Trường Thành và là tinh hoa của Vạn Lý Trường Thành thời nhà Minh.
- 中华人民共和国 诞生 于 1949 年
- Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập vào năm 1949.
- 中华人民共和国 的 武装力量 属于 人民
- lực lượng vũ trang của nước cộng hoà nhân dân Trung Hoa thuộc về nhân dân.
- 其中 含有 大量 华法林
- Nó cho kết quả dương tính với nồng độ warfarin cao.
- 华为 将 中国 科技 推向 世界
- Huawei mang công nghệ Trung Quốc ra thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
华›