中辍 zhōngchuò
volume volume

Từ hán việt: 【trung xuyết】

Đọc nhanh: 中辍 (trung xuyết). Ý nghĩa là: nửa chừng ngừng lại; dừng lại nửa chừng; gãy gánh giữa đường (sự việc). Ví dụ : - 学业中辍 học hành bị gián đoạn.

Ý Nghĩa của "中辍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

中辍 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nửa chừng ngừng lại; dừng lại nửa chừng; gãy gánh giữa đường (sự việc)

(事情) 中途停止进行

Ví dụ:
  • volume volume

    - 学业 xuéyè 中辍 zhōngchuò

    - học hành bị gián đoạn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中辍

  • volume volume

    - 《 全市 quánshì 中学生 zhōngxuésheng 运动会 yùndònghuì 侧记 cèjì

    - "Viết về phong trào học sinh trong toàn thành phố"

  • volume volume

    - 《 孙中山 sūnzhōngshān 传略 zhuànlüè

    - Tôn Trung Sơn lược truyện

  • volume volume

    - 1949 nián 中国 zhōngguó 人民 rénmín 解放 jiěfàng le 全国 quánguó

    - Năm 1949 nhân dân Trung Quốc đã giải phóng toàn quốc.

  • volume volume

    - 锻炼 duànliàn yīng 中途 zhōngtú chuò

    - Tập thể dục không nên dừng giữa chừng.

  • volume volume

    - 龙是 lóngshì 中国 zhōngguó 文化 wénhuà de 象征 xiàngzhēng

    - Con rồng là biểu tượng của văn hóa Trung Quốc.

  • volume volume

    - 《 三国演义 sānguóyǎnyì zhōng de 故事 gùshì 大部分 dàbùfèn dōu yǒu 史实 shǐshí 根据 gēnjù

    - Những câu chuyện trong “Tam Quốc Diễn Nghĩa” đa phần đều căn cứ vào sự thật lịch sử.

  • volume volume

    - 学业 xuéyè 中辍 zhōngchuò

    - học hành bị gián đoạn.

  • volume volume

    - 《 红楼梦 hónglóumèng shì 中国 zhōngguó 文学 wénxué de 经典之作 jīngdiǎnzhīzuò

    - "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhōng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trung , Trúng
    • Nét bút:丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:L (中)
    • Bảng mã:U+4E2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Xa 車 (+8 nét)
    • Pinyin: Chuò
    • Âm hán việt: Chuyết , Xuyết
    • Nét bút:一フ丨一フ丶フ丶フ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KQEEE (大手水水水)
    • Bảng mã:U+8F8D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình