Đọc nhanh: 中亚鸽 (trung á cáp). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) bồ câu mắt vàng (Columba eversmanni).
中亚鸽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) bồ câu mắt vàng (Columba eversmanni)
(bird species of China) yellow-eyed pigeon (Columba eversmanni)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中亚鸽
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 是 莎士比亚 作品 中 比较 少见 的 中产阶级 作品
- Đây là một trong những vở kịch hiếm hoi của Shakespeare về tầng lớp trung lưu.
- 亚 氨基 在 化学 中 很 常见
- Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.
- 白鸽 在 空中 飞翔
- Chim bồ câu bay lượn trên không trung.
- 雪白 的 鸽子 在 响晴 的 天空 中 飞翔
- chim bồ câu trắng đang bay liệng trên bầu trời trong xanh.
- 中国 位于 亚洲 大陆
- Trung Quốc nằm ở lục địa châu Á.
- 亚足联 祝贺 中国足球队 世界杯 预选赛 出线
- AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
- 越南 中部 岘港 市是 亚洲 山景 最美 之一
- Đà Nẵng lọt top những địa danh có núi non đẹp nhất châu Á.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
亚›
鸽›