中介资料 zhōngjiè zīliào
volume volume

Từ hán việt: 【trung giới tư liệu】

Đọc nhanh: 中介资料 (trung giới tư liệu). Ý nghĩa là: hồ sơ môi giới.

Ý Nghĩa của "中介资料" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

中介资料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hồ sơ môi giới

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中介资料

  • volume volume

    - cóng 谷歌 gǔgē 云端 yúnduān 硬盘 yìngpán 上传 shàngchuán 资料 zīliào

    - Tải lên tài liệu qua google driver

  • volume volume

    - 一件 yījiàn 谋杀案 móushāàn de 资料 zīliào 分类 fēnlèi

    - Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.

  • volume volume

    - 不是 búshì 那种 nàzhǒng 资料 zīliào

    - Không phải là loại nguyên tắc.

  • volume volume

    - 上网 shàngwǎng 查资料 cházīliào

    - Anh ấy lên mạng tìm kiếm thông tin.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā men 仔细 zǐxì 分析 fēnxī 资料 zīliào

    - Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.

  • volume volume

    - 见下文 jiànxiàwén zhōng de 参考资料 cānkǎozīliào

    - Xem tài liệu tham khảo trong phần dưới.

  • volume volume

    - 参阅 cānyuè le 很多 hěnduō 资料 zīliào

    - Anh ấy đã tham khảo rất nhiều tài liệu.

  • volume volume

    - 单击 dānjī 这里 zhèlǐ zài 浏览器 liúlǎnqì zhōng 查看 chákàn 资料 zīliào

    - Bấm vào đây để xem tài liệu trong trình duyệt của bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhōng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trung , Trúng
    • Nét bút:丨フ一丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:L (中)
    • Bảng mã:U+4E2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Jiè
    • Âm hán việt: Giới
    • Nét bút:ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OLL (人中中)
    • Bảng mã:U+4ECB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+6 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liào
    • Âm hán việt: Liêu , Liệu
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FDYJ (火木卜十)
    • Bảng mã:U+6599
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノフノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOBO (戈人月人)
    • Bảng mã:U+8D44
    • Tần suất sử dụng:Rất cao