Đọc nhanh: 中亚夜鹰 (trung á dạ ưng). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Vaurie's nightjar (Caprimulgus centralasicus).
中亚夜鹰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Vaurie's nightjar (Caprimulgus centralasicus)
(bird species of China) Vaurie's nightjar (Caprimulgus centralasicus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中亚夜鹰
- 夜空 中 的 星星 星罗棋布
- Những ngôi sao phủ khắp bầu trời đêm.
- 夜空 中 星星 灿烂
- Các ngôi sao sáng rực trên bầu trời đêm.
- 星星 在 夜空 中 闪烁
- Các vì sao lấp lánh trên bầu trời đêm.
- 亚 氨基 在 化学 中 很 常见
- Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.
- 中国 位于 亚洲 大陆
- Trung Quốc nằm ở lục địa châu Á.
- 井宿 在 夜空 中 闪耀
- Chòm sao Tỉnh lấp lánh trong bầu trời đêm.
- 参宿 在 夜空 中 闪烁
- Sao Sâm lấp lánh trên bầu trời đêm.
- 夜空 中 的 天罡
- Sao Bắc Đẩu trên bầu trời đêm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
亚›
夜›
鹰›