Đọc nhanh: 中亚细亚 (trung á tế á). Ý nghĩa là: Trung Á.
中亚细亚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trung Á
Central Asia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中亚细亚
- 亚洲各国 文化 不同
- Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 麦基 去 了 库亚 基尼 医学中心 工作
- Mackey đến làm việc tại Trung tâm Y tế Kuakini
- 是 莎士比亚 作品 中 比较 少见 的 中产阶级 作品
- Đây là một trong những vở kịch hiếm hoi của Shakespeare về tầng lớp trung lưu.
- 亚 氨基 在 化学 中 很 常见
- Gốc a-mô-niăc trong hóa học rất phổ biến.
- 中国 位于 亚洲 大陆
- Trung Quốc nằm ở lục địa châu Á.
- 亚足联 祝贺 中国足球队 世界杯 预选赛 出线
- AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
- 越南 中部 岘港 市是 亚洲 山景 最美 之一
- Đà Nẵng lọt top những địa danh có núi non đẹp nhất châu Á.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
亚›
细›