丫巴儿 yā bā er
volume volume

Từ hán việt: 【a ba nhi】

Đọc nhanh: 丫巴儿 (a ba nhi). Ý nghĩa là: cái chẽ. Ví dụ : - 树丫巴儿 cái chẽ cây. - 手丫巴儿 chẽ tay

Ý Nghĩa của "丫巴儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

丫巴儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cái chẽ

东西分叉的地方

Ví dụ:
  • volume volume

    - 树丫 shùyā 巴儿 bāer

    - cái chẽ cây

  • volume volume

    - 手丫巴儿 shǒuyābāer

    - chẽ tay

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丫巴儿

  • volume volume

    - 手丫巴儿 shǒuyābāer

    - chẽ tay

  • volume volume

    - 树丫 shùyā 巴儿 bāer

    - cái chẽ cây

  • volume volume

    - 巴巴儿 bābāer děng zhe lǎo 伙伴 huǒbàn

    - ông ta nóng lòng chờ đợi người bạn cũ ấy.

  • volume volume

    - 巴望 bāwàng 儿子 érzi 早日 zǎorì 平安 píngān 回来 huílai

    - mong con sớm được bình an trở về

  • volume volume

    - 枣儿 zǎoér dōu shài 干巴 gānbā le

    - Táo phơi khô rồi.

  • volume volume

    - 衣裳 yīshang shàng 还有 háiyǒu zhōu 嘎巴 gābā ér

    - trên áo còn dính vết cháo khô.

  • volume volume

    - 他用 tāyòng shǒu 抵着 dǐzhe 下巴颏儿 xiàbakēér

    - Nó chống tay lên cằm.

  • volume volume

    - bèn 女人 nǚrén 几乎 jīhū 女儿 nǚér sòng 巴塞隆纳 bāsàilóngnà

    - Con chó ngu ngốc đó gần như đã gửi con gái tôi đến Barcelona.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: A , Nha
    • Nét bút:丶ノ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CL (金中)
    • Bảng mã:U+4E2B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:フ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:AU (日山)
    • Bảng mã:U+5DF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao