Đọc nhanh: 丫巴儿 (a ba nhi). Ý nghĩa là: cái chẽ. Ví dụ : - 树丫巴儿 cái chẽ cây. - 手丫巴儿 chẽ tay
丫巴儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái chẽ
东西分叉的地方
- 树丫 巴儿
- cái chẽ cây
- 手丫巴儿
- chẽ tay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丫巴儿
- 手丫巴儿
- chẽ tay
- 树丫 巴儿
- cái chẽ cây
- 他 巴巴儿 地 等 着 他 那 老 伙伴
- ông ta nóng lòng chờ đợi người bạn cũ ấy.
- 巴望 儿子 早日 平安 回来
- mong con sớm được bình an trở về
- 枣儿 都 晒 干巴 了
- Táo phơi khô rồi.
- 衣裳 上 还有 粥 嘎巴 儿
- trên áo còn dính vết cháo khô.
- 他用 手 抵着 下巴颏儿
- Nó chống tay lên cằm.
- 那 笨 女人 几乎 把 我 女儿 送 去 巴塞隆纳
- Con chó ngu ngốc đó gần như đã gửi con gái tôi đến Barcelona.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丫›
儿›
巴›