丫杈 yā chà
volume volume

Từ hán việt: 【a xoa】

Đọc nhanh: 丫杈 (a xoa). Ý nghĩa là: chẽ; cái cháng.

Ý Nghĩa của "丫杈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. chẽ; cái cháng

见〖桠杈〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丫杈

  • volume volume

    - 树丫 shùyā 巴儿 bāer

    - cái chẽ cây

  • volume volume

    - 枝丫 zhīyā 形状 xíngzhuàng 奇特 qítè

    - Cành cây đó có hình dáng kỳ lạ.

  • volume volume

    - 贴身 tiēshēn 丫鬟 yāhuan

    - a hoàn theo sát bên cạnh

  • volume volume

    - 这个 zhègè 鬼丫头 guǐyātou 脾气 píqi hái 不小 bùxiǎo ne

    - Cái con nhóc này, tính tình cũng không vừa đâu

  • volume volume

    - zhè 丫头 yātou 乖巧 guāiqiǎo 懂事 dǒngshì

    - Cô gái này ngoan ngoãn hiểu chuyện.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 丫头 yātou pǎo 很快 hěnkuài

    - Bé gái này chạy rất nhanh.

  • volume volume

    - 那丫头 nàyātou 十分 shífēn 可爱 kěài

    - Cô gái đó rất đáng yêu.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 小丫头 xiǎoyātou hěn 调皮 tiáopí

    - Bé gái đó rất nghịch ngợm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: A , Nha
    • Nét bút:丶ノ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CL (金中)
    • Bảng mã:U+4E2B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Chā , Chà
    • Âm hán việt: , Xoa
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DEI (木水戈)
    • Bảng mã:U+6748
    • Tần suất sử dụng:Thấp