Đọc nhanh: 卫生学分析 (vệ sinh học phân tích). Ý nghĩa là: Phân tích vệ sinh học.
卫生学分析 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phân tích vệ sinh học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卫生学分析
- 老师 对 学生 过分 严厉
- Giáo viên quá mức nghiêm khắc với học sinh.
- 化学成分 复合 生成 新 化合物
- Các thành phần hóa học hợp lại tạo thành hợp chất mới.
- 你 是 说 微量 化学分析 吗
- Ý bạn là phân tích dấu vết hóa học?
- 60 分 之下 的 学生 要 重新 考试
- Học sinh có điểm dưới 60 sẽ phải thi lại.
- 老师 处分 了 那名 学生
- Giáo viên đã xử lý kỷ luật học sinh đó.
- 学生 们 分享 了 他们 的 体会
- Các học sinh chia sẻ kinh nghiệm của họ.
- 关心 学生 是 教师 分内 的 事
- quan tâm học sinh là trách nhiệm của giáo viên.
- 目前 学界 对 汉语 语法 变换分析 的 探源 研究 似有 可 商之处
- Hiện tại, việc nghiên cứu về nguồn gốc của việc phân tích sự biến đổi ngữ pháp tiếng Hán có vẻ là có thể thương lượng được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
卫›
学›
析›
生›