Đọc nhanh: 丧礼 (tang lễ). Ý nghĩa là: tang lễ; lễ tang; hung lễ; tang chế.
丧礼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tang lễ; lễ tang; hung lễ; tang chế
有关丧事的礼节
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丧礼
- 鸣 礼炮 二十一 响
- Bắn hai mươi mốt phát súng chào.
- 丧葬费
- mai táng phí.
- 举行 奠基典礼
- cử hành lễ khởi công (đặt móng)
- 他 为 父亲 操办 丧礼
- Anh ta tổ chức lễ tang cho cha mình.
- 举行 婚礼
- Cử hành lễ cưới.
- 互相 礼让
- nhường nhịn lẫn nhau.
- 买 结婚 礼物 , 他出 的 钱 最少
- Mua món quà cưới đó, anh ấy là người bỏ ra ít tiền nhất.
- 也许 是 母亲节 礼物
- Có thể đó là một món quà Ngày của Mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丧›
礼›