Đọc nhanh: 丧服 (tang phục). Ý nghĩa là: đồ tang; tang phục; quần áo tang; áo chế; tang chế, chế phục.
丧服 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đồ tang; tang phục; quần áo tang; áo chế; tang chế
为哀掉死者而穿的服装中国旧时习俗用本色的粗布或麻布做成
✪ 2. chế phục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丧服
- 丧葬费
- mai táng phí.
- 丧尽天良
- táng tận lương tâm
- 丧服 通常 是 黑 白色
- Trang phục tang thường có màu đen trắng.
- 他们 穿 上 黑色 的 丧服
- Họ mặc trang phục tang lễ màu đen.
- 祖母 逝世 时 他们 开始 服丧
- Khi bà nội qua đời, họ bắt đầu tuân thủ quy tắc truyền thống sau tang.
- 不服 管教
- không tuân thủ quản giáo
- 个人 的 眼前利益 应该 服从 国家 的 长远利益
- lợi ích trước mắt của mỗi người nên vì lợi ích lâu dài của quốc gia.
- 默许 的 以 无 反应 或 不 行动 作为 回应 而 接受 或 服从 于 某 一 行动 的
- Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丧›
服›