Đọc nhanh: 丧德 (tang đức). Ý nghĩa là: vi phạm đạo đức, xấu xa.
丧德 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vi phạm đạo đức
offending morality
✪ 2. xấu xa
wicked
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丧德
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 两次 世界大战 都 是 德国 军国主义者 首先 启衅 的
- Hai lần đại chiến thế giới đều do chủ nghĩa quân phiệt Đức gây ra.
- 丧葬费
- mai táng phí.
- 他 丧 了 健康
- Anh ấy mất đi sức khỏe.
- 仁义道德
- nhân nghĩa đạo đức.
- 亚当 也 不能 和 查德 玩
- Adam không thể chơi với Chad.
- 麦克 德 莫特 案 还 不 足够
- Tệp McDermott không kết nối các dấu chấm.
- 亚里士多德 在 他 该 在 的 地方
- Aristotle chính xác là nơi anh ta nên ở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丧›
德›