Đọc nhanh: 个税 (cá thuế). Ý nghĩa là: thuế thu nhập cá nhân (viết tắt cho 個人所得稅 | 个人所得税).
个税 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuế thu nhập cá nhân (viết tắt cho 個人所得稅 | 个人所得税)
personal income tax (abbr. for 個人所得稅|个人所得税)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 个税
- 税率 提高 了 0.5 个 百分点
- Thuế suất đã tăng thêm 0,5 điểm phần trăm.
- 这个 工厂 欠税 400 万
- Nhà máy này nợ thuế 4 triệu đồng.
- 这个 月 必须 完清 税款
- Tháng này phải nộp đủ tiền thuế.
- 我 需要 申报 个人所得税
- Tôi cần khai báo thuế thu nhập cá nhân.
- 这个 总金额 包括 税费 吗 ?
- Tổng số tiền này có bao gồm thuế không?
- 一个 以 银行 保密制度 闻名 的 逃税 天堂
- Đó là một thiên đường thuế nổi tiếng với bí mật ngân hàng của nó.
- 渡船 上 有 个 挺不错 的 免税商店
- Trên con tàu có một cửa hàng miễn thuế khá tốt.
- 总统 上个星期 否决 了 减税 法案
- Tổng thống đã từ chối dự luật giảm thuế vào tuần trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
个›
税›