Đọc nhanh: 丧亡 (táng vong). Ý nghĩa là: tử vong; diệt vong; táng vong.
丧亡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tử vong; diệt vong; táng vong
死亡;灭亡
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丧亡
- 他 丧 了 健康
- Anh ấy mất đi sức khỏe.
- 他 丧失 了 军籍
- Anh ấy mất quân tịch rồi.
- 他 为 父亲 操办 丧礼
- Anh ta tổ chức lễ tang cho cha mình.
- 他 丧 了 全部 财产
- Chiến tranh đã làm nhiều người mất đi nhà.
- 他 丧失 了 对 生活 的 信心
- Anh ấy đã mất đi niềm tin vào cuộc sống.
- 饮弹身亡
- trúng đạn chết.
- 从 你 决定 将 医院 利益 置于 我 亡夫 利益 之前
- Từ thời điểm bạn quyết định đặt các nhu cầu của bệnh viện của bạn
- 事故 造成 了 伤亡 无数
- Tai nạn đã gây ra vô số thương vong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丧›
亡›