Đọc nhanh: 严辞 (nghiêm từ). Ý nghĩa là: lời nói nghiêm khắc.
严辞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lời nói nghiêm khắc
stern words
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 严辞
- 不辞辛劳
- không nề gian lao vất vả
- 不辞劳苦
- không nề hà cực nhọc.
- 不擅辞令
- không có sở trường về ngoại giao (ăn nói).
- 不辞而别
- ra đi không lời từ biệt
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 东北部 受 影响 尤其 严重
- Vùng Đông Bắc bị ảnh hưởng đặc biệt.
- 严于律己
- kiềm chế bản thân rất nghiêm.
- 他 的 辞职 是 对 该 团队 的 一个 严重 打击
- Việc ông từ chức là một đả kích đối với đội bóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
严›
辞›