Đọc nhanh: 临安 (lâm an). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Lin'an ở Hàng Châu 杭州 , Chiết Giang.
✪ 1. Thành phố cấp quận Lin'an ở Hàng Châu 杭州 , Chiết Giang
Lin'an county level city in Hangzhou 杭州 [Hángzhōu], Zhejiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 临安
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 七上八下 ( 心神不安 )
- thấp tha thấp thỏm; bồn chồn.
- 她 临时 换 了 工作 安排
- Cô ấy tạm thời đổi kế hoạch công việc.
- 货物 临时 地 安置 在 仓库
- Hàng hóa tạm thời sắp xếp ở kho.
- 他们 给 临终 安养院 打电话 了
- Họ gọi là nhà tế bần.
- 不 哭 不 笑 不 悲不喜 不吵不闹 安安静静 的 等候 属于 我 的 那 班车
- Không khóc không cười, không buồn không vui, không ồn ào hay làm phiền, lặng lẽ chờ chuyến xe thuộc về mình.
- 不尽 的 人流 涌向 天安门广场
- dòng người vô tận ồ ạt kéo đến quảng trường Thiên An Môn.
- 不得 擅自改变 安全 操作规程
- không được tự tiện sửa đổi qui trình thao tác an toàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
临›
安›