严责 yán zé
volume volume

Từ hán việt: 【nghiêm trách】

Đọc nhanh: 严责 (nghiêm trách). Ý nghĩa là: thiết trách.

Ý Nghĩa của "严责" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

严责 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thiết trách

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 严责

  • volume volume

    - 严格要求 yángéyāoqiú 求全责备 qiúquánzébèi shì 两回事 liǎnghuíshì

    - Yêu cầu nghiêm ngặt và đổ lỗi hết cho người khác là hai chuyện khác nhau.

  • volume volume

    - 丙方 bǐngfāng 应负 yīngfù 全部 quánbù 责任 zérèn

    - Bên C phải chịu hoàn toàn trách nhiệm.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 严厉 yánlì 责备 zébèi 学生 xuésheng

    - Thầy cô phê phán nghiêm khắc học sinh.

  • volume volume

    - 东北部 dōngběibù shòu 影响 yǐngxiǎng 尤其 yóuqí 严重 yánzhòng

    - Vùng Đông Bắc bị ảnh hưởng đặc biệt.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 事故 shìgù de 责任 zérèn 转嫁 zhuǎnjià rén

    - không thể đổ trách nhiệm cho người khác.

  • volume volume

    - 经理 jīnglǐ 严厉 yánlì 斥责 chìzé le de 行为 xíngwéi

    - Quản lý nghiêm khắc khiển trách hành vi của anh ấy.

  • volume volume

    - 严刑峻法 yánxíngjùnfǎ

    - nghiêm khắc thi hành pháp luật.

  • volume volume

    - 严刑拷打 yánxíngkǎodǎ

    - tra tấn dã man.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+6 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Nghiêm
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MTCH (一廿金竹)
    • Bảng mã:U+4E25
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Zé , Zhài
    • Âm hán việt: Trách , Trái
    • Nét bút:一一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QMBO (手一月人)
    • Bảng mã:U+8D23
    • Tần suất sử dụng:Rất cao