Đọc nhanh: 一针一线 (nhất châm nhất tuyến). Ý nghĩa là: cái kim sợi chỉ.
一针一线 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái kim sợi chỉ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一针一线
- 一团 毛线
- một nắm chỉ.
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一线生机
- một tia hi vọng sống
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 钩 一个 针线包
- đan một cái túi bằng sợi.
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 一名 通讯员 被 派 去 给 前线 士兵 送 消息
- Một phóng viên được điều đến để gởi tin nhắn cho các binh sĩ tại tuyến đầu.
- 3 勇敢的人 只要 尚存 一线希望 就 不会 被 击垮
- 3 Người dũng cảm sẽ không bị đánh gục miễn là có một tia hy vọng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
线›
针›