Đọc nhanh: 严浩翔 (nghiêm hạo tường). Ý nghĩa là: Nghiêm Hạo Tường (thành viên nhóm TNT).
严浩翔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nghiêm Hạo Tường (thành viên nhóm TNT)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 严浩翔
- 严守 公司 的 辟
- Tuân thủ quy tắc của công ty.
- 龙翔凤翥
- rồng bay phượng múa.
- 严守 国家机密
- giữ kín bí mật quốc gia
- 严守 时刻 , 准时 到 会
- nghiêm túc tuân thủ thời gian, đến họp đúng giờ.
- 严厉 指摘
- chỉ trích nghiêm khắc
- 严厉打击 贩私 活动
- nghiêm khắc lên án hoạt động buôn lậu.
- 严厉查处 贩私 分子
- Nghiêm trị những người buôn bán hàng lậu.
- 严刑拷打
- tra tấn dã man.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
严›
浩›
翔›