Đọc nhanh: 贺峻霖 (hạ tuấn lâm). Ý nghĩa là: Hạ Tuấn Lâm (thành viên nhóm TNT).
贺峻霖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạ Tuấn Lâm (thành viên nhóm TNT)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贺峻霖
- 因 山势 高峻 , 乃 在 山腰 休息 片时
- Vì dốc núi dựng đứng, thế là đành phải nghỉ ở bên sườn núi một lát.
- 啥时候 搬进 新居 我们 来 祝贺 乔迁之喜
- Khi nào dọn vào nhà mới, chúng ta đến chúc mừng tân gia.
- 高山峻岭
- núi cao đèo cao.
- 各界 来电 祝贺
- các nơi gởi điện chúc mừng .
- 同学们 纷纷 对 小兵 在 运动会 上 夺冠 表示祝贺
- Các sinh viên chúc mừng Tiểu Binh đã giành chức vô địch.
- 令郎 喜结良缘 谨此 致以 诚挚 的 祝贺 并 请 转达 最 美好 的 祝愿
- Con trai yêu thích kết hôn với một mối quan hệ tốt đẹp, tôi gửi lời chúc mừng chân thành và xin vui lòng truyền đạt những lời chúc tốt đẹp nhất.
- 各方 贺电 , 雪片 飞来
- điện mừng từ bốn phương tấp nập bay đến.
- 在 你 妈妈 书桌上 有 一张 母亲节 贺卡
- Có một tấm thiệp chúc mừng ngày của mẹ trên bàn làm việc của mẹ bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
峻›
贺›
霖›