Đọc nhanh: 个人发展 (cá nhân phát triển). Ý nghĩa là: phát triển cá nhân.
个人发展 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phát triển cá nhân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 个人发展
- 一人 一个 说法 , 听得 我 发蒙
- mỗi người nói một cách, khiến tôi mù tịt.
- 中国 是 一个 发展中国家
- Trung Quốc là quốc gia đang phát triển.
- 人类 社会 的 发展 也 有 规则
- Sự phát triển của xã hội loài người cũng có quy luật
- 一个 公司 要 发展 迅速 得力于 聘用 好 的 人才 , 尤其 是 需要 聪明 的 人才
- Sự phát triển nhanh chóng của một công ty phụ thuộc vào việc tuyển dụng nhân tài, đặc biệt là những tài năng thông minh.
- 个人 素质 影响 发展
- Phẩm chất cá nhân ảnh hưởng đến sự phát triển.
- 偷懒 会 影响 个人 发展
- Lười biếng sẽ ảnh hưởng đến sự phát triển cá nhân.
- 上海 是 一个 飞速发展 的 城市
- Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.
- 公司 计划 发展 人工智能 领域
- Công ty có kế hoạch phát triển lĩnh vực trí tuệ nhân tạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
个›
人›
发›
展›