Đọc nhanh: 严控 (nghiêm khống). Ý nghĩa là: kiểm soát chặt chẽ.
严控 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiểm soát chặt chẽ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 严控
- 严厉 指摘
- chỉ trích nghiêm khắc
- 严厉查处 贩私 分子
- Nghiêm trị những người buôn bán hàng lậu.
- 严加 惩办
- nghiêm khắc trừng phạt.
- 疫情 防控 措施 必须 严格执行
- Biện pháp phòng chống dịch cần thực hiện nghiêm.
- 我们 要 严格控制 饮食
- Chúng ta phải chặt chẽ quản lý ăn uống.
- 严于律己
- kiềm chế bản thân rất nghiêm.
- 严刑拷打 是 不人道 的
- Thấm vấn bằng cách tra tấn là vô nhân đạo.
- 他们 对 质量 管控 非常 严格
- Họ kiểm soát chất lượng rất nghiêm ngặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
严›
控›