Đọc nhanh: 合缝 (hợp phùng). Ý nghĩa là: Rích rắc.
合缝 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rích rắc
《儿女英雄传》第七回:“外省的地平,又多是用木板铺的,上面严丝合缝盖上,轻易看不出。”
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 合缝
- 弥合 那道 裂缝
- Lấp đầy khe nứt đó.
- 缝合 心室 中膈 缺损
- Đóng khiếm khuyết vách ngăn.
- 缝线 断 了 , 需要 重新 缝合
- Đường chỉ bị đứt, cần phải khâu lại.
- 医生 正在 缝合 创口
- Bác sĩ đang khâu vết thương.
- 那 件 衣服 的 缝合 很糙
- Cái áo đó được khâu rất sơ sài.
- 盆扣 地上 严丝合缝
- Chậu úp trên đất kín mít.
- 不合时宜
- không hợp thời; lỗi thời; trái mùa
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
缝›