Đọc nhanh: 两可 (lưỡng khả). Ý nghĩa là: cái nào cũng được; lưỡng khả. Ví dụ : - 模棱两可。 ba phải.. - 这种会议参加不参加两可。 cuộc họp này, tham gia hay không tham gia cái nào cũng được.
两可 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái nào cũng được; lưỡng khả
可以这样, 也可以那样;两者都可以
- 模棱两可
- ba phải.
- 这种 会议 参加 不 参加 两可
- cuộc họp này, tham gia hay không tham gia cái nào cũng được.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 两可
- 她 有 两个 可爱 的 子女
- Cô ấy có hai đứa con đáng yêu.
- 动物 的 种类 可 分为 食肉动物 和 食草动物 两大类
- Các loại động vật có thể được chia thành hai loại: động vật ăn thịt và động vật ăn cỏ.
- 你 可以 再 退 两 英尺 左右
- Bạn có thể lùi lại khoảng hai feet nữa.
- 不 外 两种 可能
- không ngoài hai khả năng
- 别看 他 眼睛 不好 , 干活儿 可真 有两下子
- đừng cho rằng anh ấy mắt yếu, nhưng làm việc rất có bản lĩnh.
- 依违两可
- lừng chừng nửa theo nửa không
- 下午 虽然 只 干 了 两个 钟头 , 可是 很 出活
- buổi chiều tuy là chỉ làm có hai tiếng nhưng mà rất nhiều việc.
- 两地 间 只有 一条 路 可 运送 建材
- Giữa hai nơi chỉ có một con đường duy nhất để vận chuyển vật liệu xây dựng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
两›
可›