Đọc nhanh: 两种算法 (lưỡng chủng toán pháp). Ý nghĩa là: hai thuật toán; hai cách tính.
两种算法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hai thuật toán; hai cách tính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 两种算法
- 两种 工资 之间 的 落差 较大
- chênh lệch tương đối lớn giữa hai mức lương.
- 乘法 运算 的 结果 是积
- Kết quả của phép nhân là tích.
- 这 两种 做法 相互 补充
- Hai cách làm này bổ sung cho nhau.
- 两种 床单 适合 不同 季节
- Hai loại ga trải giường phù hợp với các mùa khác nhau.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 这 两种 方法 的 差异 很大
- Khác biệt giữa hai cách này rất lớn.
- 两种 方法 各有 得失
- hai phương pháp đều có chỗ hay chỗ dở của nó.
- 各 小组 的 办法 虽然 都 不 一样 , 但 概括 起来 不 外 两种
- biện pháp của các tổ tuy không giống nhau nhưng nhìn chung không ngoài hai cách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
两›
法›
种›
算›