Đọc nhanh: 两断 (lưỡng đoạn). Ý nghĩa là: đứt đôi.
两断 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đứt đôi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 两断
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 三盘 棋 却 有 两盘 是 和 局
- chơi ba ván cờ, hoà hai ván.
- 一样 的 客人 , 不能 两样 待遇
- cùng một hạng khách, không thể đối xử khác nhau được.
- 战斗 断断续续 地 进行 了 两个 月
- Cuộc chiến tranh xảy ra từng hồi liên tục 2 tháng.
- 上学时 , 我要 经过 两个 坡
- Lúc đi học, tôi phải đi qua hai con dốc.
- 高山 大河 不能 隔断 我们 两国人民 之间 的 联系 和 往来
- núi cao sông rộng không thể ngăn cách giữa nhân dân hai nước chúng ta đi lại liên hệ với nhau.
- 去 找 这 两个 辣妹 做个 了 断 吗
- Chúng ta có thể đi tìm Spice Girls này và kết thúc chuyện này với?
- 同 你 早已 一刀两断 了 还 来 找 我 干嘛
- Từ lâu tao với mày đã cắt đứt, sao còn đến tìm tao làm gì?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
两›
断›