Đọc nhanh: 稠紧紧的 (trù khẩn khẩn đích). Ý nghĩa là: đặc kịt.
稠紧紧的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đặc kịt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稠紧紧的
- 他 勒紧 牛车 的 绳子
- Anh ấy buộc chặt sợi dây của xe bò.
- 他 紧紧 握住 我 的 手
- Anh ấy nắm chặt tay tôi.
- 他 紧紧 握住 了 我 的 手
- Anh ấy nắm chặt tay tôi.
- 他 露出 紧张 的 样子
- Anh ấy lộ ra dáng vẻ căng thẳng.
- 他 住 在 我 的 紧 隔壁
- Anh ấy sống ở sát bên cạnh nhà tôi.
- 他 的 土地 紧靠 大海
- đất đai của anh ấy giáp với biển.
- 不 及时 进餐 , 血糖 水平 下降 , 会 使 你 的 大脑 紧张
- Nếu bạn không ăn đúng giờ, lượng đường trong máu sẽ giảm, điều này có thể khiến não bạn căng thẳng.
- 他 听 了 一段 音乐 , 紧张 的 心情 终于 平静下来 了
- Anh nghe một vài bản nhạc và sự lo lắng của anh cuối cùng cũng dịu xuống.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
的›
稠›
紧›